--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ống xối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ống xối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ống xối
Your browser does not support the audio element.
+
Gutter
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
ống xối
:
Gutter
+
duy vật
:
Materialism
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds
+
clinopodium vulgare
:
cây húng dại, hoa nhỏ màu hồng hoặc màu trắng)